Neymar đang cùng Paris Saint-Germain tìm kiếm danh hiệu Champions League mùa này.
Siêu sao người Brazil là một trong những cầu thủ xuất sắc nhất thế giới, với 10 danh hiệu cấp CLB trong sự nghiệp. Một trong số đó là chức vô địch Champions League năm 2015 khi anh ghi bàn trong trận chung kết.
Hãy cùng Sporting News Vietnam nhìn lại thành tích của tiền đạo sinh năm 1992 tại đấu trường danh giá nhất châu Âu.
Neymar đã từng vô địch Champions League chưa?
Không giống như nhiều đồng đội ở PSG, Neymar đã vô địch Champions League. Đó là vào mùa giải 2014/2015 khi anh cùng Barcelona đánh bại Juventus 3-1 trong trận chung kết.

Đây cũng là danh hiệu châu Âu duy nhất trong sự nghiệp của anh. Kể từ đó, lần gần nhất Neymar giành chức vô địch Champions League là ở mùa giải 2018/2019 khi PSG vào chung kết và để thua Bayern Munich 0-1.
Anh cũng cùng PSG vào bán kết 1 lần ở mùa giải 2020/2021 và 3 lần vào tứ kết nữa cùng Barcelona.
Neymar đã ghi bao nhiêu bàn tại Champions League?
Neymar là một trong những cầu thủ xuất sắc nhất lịch sử giải đấu với 43 bàn thắng sau 80 lần ra sân (tính đến ngày 15 tháng 2 năm 2023). Trong 4 mùa giải đầu tiên ở Champions League, Neymar ra sân trong màu áo Barcelona và bàn thắng đầu tiên của anh tại giải đấu là cú hat-trick vào lưới Celtic vào tháng 11/2013.
Bàn thắng quan trọng nhất mà anh từng ghi trong lịch sử giải đấu này có lẽ là trong trận chung kết Champions League 2015 với Juventus. Chính anh đã lập cú đúp và kiến tạo 2 lần trong chiến thắng lịch sử 6-1 của Barcelona trước PSG ở vòng 16 đội năm 2017.
Cầu thủ ghi bàn xuất sắc nhất lịch sử Champions League
Lớp học | Người chơi | Số bàn | Số trận đấu | Giai đoạn | đội đang chơi |
Đầu tiên. | cristiano ronaldo | 140 | 183 | Từ năm 2003 | Manchester United, Real Madrid, Juventus |
2. | Lionel Messi | 129 | 160 | Kể từ năm 2005 | Barcelona, PSG |
3. | Robert lewandowski | 91 | 111 | Kể từ năm 2011 | Bayern München, Borussia Dortmund, Barcelona |
4. | Karim Benzema | 86 | 145 | Kể từ năm 2005 | Real Madrid, Lyon |
5. | raul | 71 | 142 | 1995-2011 | Real Madrid, Schalke |
6. | Ruud van Nistelrooy | 56 | 73 | 1998-2009 | PSV, Manchester United, Real Madrid |
7. |
Thomas Muller | 53 | 138 | Kể từ năm 2009 | Bayern München |
số 8. | Thierry Henry | 50 | 112 | 1997-2012 | Monaco, Arsenal, Barcelona |
9. | Alfredo Di Stefano | 49 | 58 | 1955-1964 | Real Madrid |
mười. | Zlatan Ibrahimovic | 48 | 124 | Từ năm 2001 | Ajax, Juventus, Inter Milan, Barcelona, AC Milan, PSG |
Andriy Shevchenko | 48 | 100 | 1994-2012 | Dynamo Kyiv, AC Milan, Chelsea | |
15. | Neymar | 43 | 80 | Kể từ năm 2013 | Barcelona, PSG |
Thành tích của Neymar ở các mùa giải Champions League
mùa | Đội | Ở trong vòng tròn | Số trận đấu | Số bàn |
2013/14 | Barcelona | Tứ kết | mười | 4 |
2014/15 | Barcelona | vật mẫu | thứ mười hai | mười |
2015/16 | Barcelona | Tứ kết | 9 | 3 |
2016/17 | Barcelona | Tứ kết | 9 | 4 |
2017/18 | PSG | Vòng 16 đội | 7 | 6 |
2018/19 | PSG | Vòng 16 đội | 6 | 5 |
2019/20 | PSG | tối thượng | 7 | 3 |
2020/21 | PSG | bán kết | 9 | 6 |
2021/22 | PSG | Vòng 16 đội | 6 | 0 |
23/2022 | PSG | * | 5 | 2 |
*PSG vẫn thi đấu ở mùa giải 2022/2023
XEM THÊM: Xem Champions League ở đâu? Kênh phát trực tiếp UEFA Champions League 2022/2023