JD là một phần không thể thiếu trong tuyển dụng. Nó được coi là một phần không thể thiếu khi doanh nghiệp thu hút nhân tài về cho công ty. Nếu chưa biết JD là gì, nội dung yêu cầu và những lưu ý khi xây dựng JD hoàn chỉnh, hãy cho Trường THPT TP Sóc Trăng biết nhé!
I.JD là gì?
1. Định nghĩa JD
JD là thuật ngữ dùng để chỉ mô tả công việc, nó được rút gọn từ Job Description trong tiếng Anh. JD thường sử dụng ngôn từ đơn giản, dễ hiểu, giúp ứng viên dễ dàng hình dung ra công việc mình sẽ được yêu cầu thực hiện. Nó tóm tắt đầy đủ chức năng, năng lực và nhiệm vụ của vị trí cần tuyển.
2. JD khác với JP
JP là job profile, nó có nghĩa là hồ sơ công việc. Nói về chức năng thì JD và JP khá giống nhau. Tuy nhiên, trong khi JD dùng để mô tả cho ứng viên biết công việc của họ là gì, thì JP giúp ứng viên hiểu những công việc cần làm và tiêu chí đánh giá công việc đó.
Hơn nữa, danh sách công việc JD và JP cũng khác nhau. JD dùng để liệt kê những công việc mà ứng viên sẽ phải thực hiện trong doanh nghiệp. Ngược lại, JP dùng để sắp xếp theo lĩnh vực, nhóm công việc cho vị trí mà ứng viên đang ứng tuyển. Và khi JD được thay thế bằng JP, ứng viên sẽ hiểu rõ hơn về công việc cần làm, các tiêu chí đánh giá công việc, từ đó tạo động lực để họ hoàn thành công việc.
II. Vai trò của JD trong tuyển dụng
1. Đối với ứng viên
JD là bản mô tả công việc mà qua đó ứng viên có thể biết được mình có phù hợp với vị trí mà công ty đang tuyển dụng hay không. Các ứng viên so sánh kinh nghiệm, sở thích và kỹ năng của họ để xem họ có phù hợp với vị trí mà công ty đề nghị hay không. Từ đó ứng tuyển vào vị trí đó để tìm kiếm cơ hội việc làm cho mình.
Thông qua JD, ứng viên sẽ hiểu rõ hơn về công việc mà doanh nghiệp đang tuyển dụng, biết được mức thu nhập có phù hợp hay không. Đặc biệt, đối với những bạn chưa xác định được hướng đi nghề nghiệp, JD được nhìn nhận như một công cụ để xác định mục tiêu nghề nghiệp trong tương lai.
2. Đối với nhà tuyển dụng
JD đối với nhà tuyển dụng là vô cùng quan trọng. Nó như một tiêu chí để xem xét mức độ phù hợp của ứng viên và doanh nghiệp. JD giúp doanh nghiệp theo dõi chất lượng công việc, hoạch định kế hoạch làm việc, phát triển cho vị trí đó và phát triển công ty.
Dựa vào JD, doanh nghiệp có thể quyết định và xây dựng chương trình đào tạo phù hợp với từng vị trí khác nhau. Nó cũng góp phần thiết lập cơ cấu tổ chức, xác định các phòng ban cho doanh nghiệp. Và hơn hết, JD còn góp phần xây dựng thang bảng lương cho phù hợp với các vị trí khác nhau.
III. Nội dung cơ bản trong JD – mô tả công việc
Thông tin về công ty tuyển dụng: Phần này giúp ứng viên biết mình đang theo dõi tin tuyển dụng của công ty nào. Thông qua mục thông tin của các công ty tuyển dụng, ứng viên cũng sẽ dễ dàng tìm thấy nhà tuyển dụng trên các công cụ tìm kiếm.
– Vị trí còn trống: Đây là phần giúp ứng viên làm quen với chức danh và bộ phận quản lý trong công việc. Tùy thuộc vào cơ cấu doanh nghiệp, vị trí và cấp bậc của vị trí cũng khác nhau. Dựa vào tên vị trí ứng viên có thể đo lường được khối lượng và trách nhiệm công việc của mình.
– Mô tả công việc: Đây là phần chính của một JD. Thông qua bản mô tả công việc, ứng viên sẽ biết được kiến thức, kỹ năng, yêu cầu và nhiệm vụ cần phải thực hiện. Khi xem JD, bản mô tả công việc được xem là cái nhìn tổng quan nhất về quá trình làm việc của vị trí đó.
– Trách nhiệm và nghĩa vụ: Đây là nội dung giúp ứng viên biết được nhiệm vụ mà mình sẽ phải thực hiện khi nhận được vị trí đó là gì. Đảm bảo chất lượng công việc của nhóm, giúp hoàn thành công việc theo đúng sự chỉ đạo của cấp trên. Với mỗi vị trí, mỗi doanh nghiệp khác nhau thì những quy định, trách nhiệm và nghĩa vụ này cũng khác nhau.
Yêu cầu kinh nghiệm chuyên môn: Đây là một phần của các yêu cầu cho vị trí. Mỗi vị trí và cấp độ sẽ cần kinh nghiệm chuyên môn riêng. Có những vị trí không yêu cầu kinh nghiệm nhưng bên cạnh đó cũng có những vị trí cần kinh nghiệm chuyên môn phù hợp để đảm bảo chất lượng yêu cầu công việc.
– Trình độ học vấn yêu cầu: Với tính chất công việc khác nhau, mỗi vị trí sẽ có những yêu cầu về trình độ học vấn khác nhau. Một số lĩnh vực cần những người có trình độ học vấn cao để đưa ra những quyết định đúng đắn. Từ đó, ứng viên sẽ thể hiện tốt khi thực hiện công việc được giao.
– Giấy phép vị trí công việc: Đối với những người làm việc ở cấp độ quản lý, thẩm quyền của vị trí sẽ cần phải được nêu rõ trong JD. Nhờ đó, ứng viên sẽ định hình được mình nên làm gì, trong khuôn khổ nào để không vượt quá quyền hạn trong công việc.
– Môi trường làm việc: Tùy theo độ tuổi, quy mô và cơ cấu mà doanh nghiệp sẽ có những môi trường làm việc khác nhau. Mô tả kỹ hơn về môi trường làm việc cũng là cách giúp ứng viên xác định môi trường làm việc tương lai có phù hợp hay không. Tránh trường hợp bước vào công việc đã thấy không phù hợp gây mất thời gian cho cả doanh nghiệp và ứng viên.
Thu nhập và phúc lợi: Mức lương có lẽ là phần mà các ứng viên chú ý nhất. Một số vị trí thông qua công ăn lương ứng viên cũng biết trách nhiệm công việc của mình. Nếu tiền lương không phải là thế mạnh của doanh nghiệp thì bạn có thể nêu bật các chính sách, chế độ đãi ngộ của công ty để không đánh mất những ứng viên tài năng.
Thông tin và tài liệu cần thiết: Các thông tin như hạn nộp hồ sơ, địa chỉ làm việc, các giấy tờ cần cung cấp khi nộp hồ sơ để ứng viên chủ động hơn trong việc nộp hồ sơ. Nếu doanh nghiệp yêu cầu nộp tài liệu để xác minh sự tuân thủ, thì thông tin đó cũng phải được tiết lộ. Giúp doanh nghiệp tìm kiếm ứng viên phù hợp nhanh chóng, hạn chế ứng viên đến phỏng vấn không đủ hồ sơ phải dời lịch phỏng vấn sang ngày hôm sau.
IV. Các bước thi công JD – mô tả công việc
1. JD Quy hoạch xây dựng
Một bản mô tả công việc thu hút sự quan tâm của nhiều người phải có mục tiêu rõ ràng để lập kế hoạch xây dựng JD phù hợp. Lập kế hoạch là bước đầu tiên để trở thành một JD hấp dẫn.
Khi lập kế hoạch xây dựng JD, bạn cần xác định rõ nhiệm vụ mà công việc phải đạt được, trách nhiệm của những người thực hiện và biết cách kiểm soát, đánh giá. Kế hoạch càng chi tiết, rõ ràng thì doanh nghiệp càng dễ dàng đạt được mục tiêu mong muốn.
2. Thu thập thông tin về vị trí việc làm cần tuyển
Việc thu thập đầy đủ các thông tin về vị trí việc làm cần tuyển cho doanh nghiệp là rất cần thiết. Có thể sử dụng nhiều nguồn thông tin để đảm bảo rằng JD được cung cấp đầy đủ thông tin. Một số nguồn bạn có thể tham khảo là phân tích công việc, lịch làm việc của nhân viên trước, phòng ban khác, doanh nghiệp khác.
Việc thu thập thông tin về các vị trí tuyển dụng trước hết là trách nhiệm của cán bộ tuyển dụng, cộng tác viên tuyển dụng. Đây là công việc đòi hỏi tính linh hoạt cao, bởi mỗi vị trí, mỗi bộ phận sẽ có những yêu cầu và thông tin khác nhau. Khi thu thập thông tin, cần chọn lọc những kết quả phù hợp với nghiệp vụ, liên quan đến công việc để nội dung JD được rõ ràng và phù hợp. Sơ đồ có thể được sử dụng để tóm tắt thông tin.
3. Mô tả bản mô tả công việc
Dựa trên những thông tin đã chọn trước đó, JD sẽ thu thập, tổng hợp và soạn thảo một bản mô tả công việc sơ khai. Mục đích của phần dàn ý này là giúp nhà tuyển dụng dễ dàng hình dung tổng thể nội dung và phạm vi công việc.
Công việc này thường được thực hiện bởi nhân viên hành chính. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, người quản lý trực tiếp cho vị trí đó cũng có thể là người soạn thảo để có thể đưa ra những yêu cầu và quyền lợi tốt nhất cho vị trí cần tuyển dụng. Khi soạn thảo bản mô tả công việc, bạn cần xem xét nó từ góc độ kinh doanh.
4. Phê duyệt bản mô tả công việc
Người phụ trách JD và người quản lý nên trao đổi với nhau để thống nhất về nội dung tiêu chuẩn của công việc. Khi duyệt bản mô tả công việc, cần xem xét quan điểm của nhân viên, có cách xử lý tình huống bất ngờ khi đăng tuyển hoặc phỏng vấn.
Bước này phải được thực hiện cẩn thận để tránh những khoảng trống hoặc sự chồng chéo về yêu sách và lợi ích. Nếu bỏ qua bước xét duyệt thì khi JD được đăng lên sẽ có phần thiếu chuyên nghiệp, không đảm bảo quyền lợi cho doanh nghiệp.
V. Lưu ý khi thi công JD – mô tả công việc
Một JD thu hút sự chú ý của các ứng viên tài năng cần được trình bày chi tiết, không chung chung khó hiểu. Đảm bảo thông tin rõ ràng, đi thẳng vào vấn đề để tránh làm mất thời gian của ứng viên và nhà tuyển dụng.
Hạn chế sử dụng những ngôn từ hoa mỹ, sáo rỗng khiến ứng viên hiểu lầm về vị trí công ty đang tuyển dụng. Hầu hết các ứng viên đều hy vọng được biết vai trò và vị trí của họ trong doanh nghiệp. Bản mô tả công việc chi tiết cho thấy doanh nghiệp thu hút nhiều ứng viên tài năng như thế nào.
Cùng với đó, đừng quên giới thiệu về môi trường làm việc và văn hóa doanh nghiệp. Có ứng viên muốn môi trường chuyên nghiệp, trưởng thành, có người lại muốn sự năng động, nhiệt huyết. Trong phần mô tả công việc, việc nêu rõ văn hóa và môi trường làm việc cũng là cách giúp ứng viên hiểu cơ bản về nơi mình muốn ứng tuyển.
BỞI VÌ. Hạn chế của JD – mô tả công việc
Hạn chế lớn nhất của JD là không dự đoán được khối lượng công việc thực tế mà bạn cần làm. JD chỉ có thể mô tả ngắn gọn và cơ bản về công việc chính của một vị trí mà doanh nghiệp đang tìm kiếm. Trong quá trình làm việc sẽ có nhiều công việc dẫn đến bản mô tả công việc không đầy đủ.
Mỗi JD chỉ phù hợp với một vị trí, tại một thời điểm nhất định. Không thể thay đổi nhanh chóng, linh hoạt theo doanh nghiệp, rất dễ khiến JD trở nên lỗi thời. Và không cần phải có một bản mô tả công việc hấp dẫn để thuyết phục một ứng viên làm việc cho bạn. Các yếu tố khác đi vào cuộc phỏng vấn cũng rất quan trọng.
Với các vị trí quản lý cấp cao, JD không thể quyết định công việc họ sẽ làm. Vì những người ở cấp quản lý có cách làm việc hoàn toàn khác, họ luôn có cách để giúp công việc tốt hơn.
JD Video và JD phải có nội dung
kết luận
Chúng tôi hy vọng bài viết này sẽ giúp các nhà tuyển dụng tiềm năng biết JD là gì và làm thế nào để xây dựng một JD hấp dẫn. Xin cảm ơn và hẹn gặp lại!
Đăng bởi: Cakhia TV
Danh mục: Tổng hợp
Bản quyền bài viết thuộc trường Cakhia TV. Mọi sao chép đều là gian lận!
Tác giả: – Trường Lê Hồng Phong
Nguồn: /jd-la-gi-noi-dung-can-co-cua-jd/